Translation meaning & definition of the word "grove" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rãnh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Grove
[Grove]/groʊv/
noun
1. A small growth of trees without underbrush
- synonym:
- grove
1. Một sự phát triển nhỏ của cây mà không cần bàn chải
- từ đồng nghĩa:
- lùm xùm
2. Garden consisting of a small cultivated wood without undergrowth
- synonym:
- grove ,
- woodlet ,
- orchard ,
- plantation
2. Khu vườn bao gồm một loại gỗ nhỏ được trồng mà không phát triển
- từ đồng nghĩa:
- lùm xùm ,
- mộc ,
- vườn cây ăn quả ,
- đồn điền
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English