Translation meaning & definition of the word "grouping" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhóm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Grouping
[Nhóm]/grupɪŋ/
noun
1. Any number of entities (members) considered as a unit
- synonym:
- group ,
- grouping
1. Bất kỳ số lượng thực thể (thành viên) được coi là một đơn vị
- từ đồng nghĩa:
- nhóm
2. The activity of putting things together in groups
- synonym:
- grouping
2. Hoạt động kết hợp mọi thứ lại với nhau
- từ đồng nghĩa:
- nhóm
3. A system for classifying things into groups
- synonym:
- grouping ,
- pigeonholing
3. Một hệ thống phân loại mọi thứ thành các nhóm
- từ đồng nghĩa:
- nhóm ,
- bồ câu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English