Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "groundless" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vô căn cứ" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Groundless

[Không có mặt đất]
/graʊndləs/

adjective

1. Without a basis in reason or fact

  • "Baseless gossip"
  • "The allegations proved groundless"
  • "Idle fears"
  • "Unfounded suspicions"
  • "Unwarranted jealousy"
    synonym:
  • baseless
  • ,
  • groundless
  • ,
  • idle
  • ,
  • unfounded
  • ,
  • unwarranted
  • ,
  • wild

1. Không có cơ sở trong lý do hoặc thực tế

  • "Tin đồn vô căn cứ"
  • "Những cáo buộc đã được chứng minh vô căn cứ"
  • "Nỗi sợ nhàn rỗi"
  • "Những nghi ngờ vô căn cứ"
  • "Ghen tuông không chính đáng"
    từ đồng nghĩa:
  • vô căn cứ
  • ,
  • không có đất
  • ,
  • nhàn rỗi
  • ,
  • không chính đáng
  • ,
  • hoang dã

Examples of using

The rumor turned out to be groundless.
Tin đồn hóa ra là không có căn cứ.
They are always believing a groundless rumor.
Họ luôn tin vào một tin đồn không có căn cứ.