Translation meaning & definition of the word "grounding" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "căn cứ" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Grounding
[Tiếp đất]/graʊndɪŋ/
noun
1. Education or instruction in the fundamentals of a field of knowledge
- "He lacks the foundation necessary for advanced study"
- "A good grounding in mathematics"
- synonym:
- foundation ,
- grounding
1. Giáo dục hoặc hướng dẫn trong các nguyên tắc cơ bản của một lĩnh vực kiến thức
- "Anh ấy thiếu nền tảng cần thiết cho nghiên cứu nâng cao"
- "Một nền tảng tốt trong toán học"
- từ đồng nghĩa:
- nền tảng ,
- tiếp đất
2. Fastening electrical equipment to earth
- synonym:
- grounding ,
- earthing
2. Buộc thiết bị điện vào trái đất
- từ đồng nghĩa:
- tiếp đất
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English