Translation meaning & definition of the word "grouch" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa từ grouch sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Grouch
[Grouch]/graʊʧ/
noun
1. A bad-tempered person
- synonym:
- grouch ,
- grump ,
- crank ,
- churl ,
- crosspatch
1. Một người xấu tính
- từ đồng nghĩa:
- càu nhàu ,
- gắt gỏng ,
- quay ,
- churl ,
- chéo
verb
1. Show one's unhappiness or critical attitude
- "He scolded about anything that he thought was wrong"
- "We grumbled about the increased work load"
- synonym:
- grouch ,
- grumble ,
- scold
1. Thể hiện sự bất hạnh hoặc thái độ phê phán của một người
- "Anh ấy mắng bất cứ điều gì anh ấy nghĩ là sai"
- "Chúng tôi càu nhàu về khối lượng công việc tăng lên"
- từ đồng nghĩa:
- càu nhàu ,
- mắng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English