Translation meaning & definition of the word "groom" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "chú rể" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Groom
[Chú rể]/grum/
noun
1. A man participant in his own marriage ceremony
- synonym:
- groom ,
- bridegroom
1. Một người đàn ông tham gia lễ kết hôn của riêng mình
- từ đồng nghĩa:
- chú rể
2. Someone employed in a stable to take care of the horses
- synonym:
- stableman ,
- stableboy ,
- groom ,
- hostler ,
- ostler
2. Ai đó làm việc trong chuồng ngựa để chăm sóc ngựa
- từ đồng nghĩa:
- ổn định ,
- chú rể ,
- người dẫn chương trình ,
- Ostler
3. A man who has recently been married
- synonym:
- groom ,
- bridegroom
3. Một người đàn ông gần đây đã kết hôn
- từ đồng nghĩa:
- chú rể
verb
1. Educate for a future role or function
- "He is grooming his son to become his successor"
- "The prince was prepared to become king one day"
- "They trained him to be a warrior"
- synonym:
- prepare ,
- groom ,
- train
1. Giáo dục cho một vai trò hoặc chức năng trong tương lai
- "Anh ấy đang chuẩn bị cho con trai mình trở thành người kế vị"
- "Hoàng tử đã chuẩn bị trở thành vua một ngày"
- "Họ đã huấn luyện anh ấy trở thành một chiến binh"
- từ đồng nghĩa:
- chuẩn bị ,
- chú rể ,
- tàu hỏa
2. Give a neat appearance to
- "Groom the dogs"
- "Dress the horses"
- synonym:
- dress ,
- groom ,
- curry
2. Cho một vẻ ngoài gọn gàng để
- "Chải những con chó"
- "Mặc ngựa"
- từ đồng nghĩa:
- ăn mặc ,
- chú rể ,
- cà ri
3. Care for one's external appearance
- "He is always well-groomed"
- synonym:
- groom ,
- neaten
3. Chăm sóc cho sự xuất hiện bên ngoài của một người
- "Anh ấy luôn được chăm sóc chu đáo"
- từ đồng nghĩa:
- chú rể ,
- gọn gàng
Examples of using
The apes groom each other.
Những con vượn chải chuốt lẫn nhau.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English