Translation meaning & definition of the word "grocery" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tạp hóa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Grocery
[Cửa hàng tạp hóa]/groʊsəri/
noun
1. A marketplace where groceries are sold
- "The grocery store included a meat market"
- synonym:
- grocery store ,
- grocery ,
- food market ,
- market
1. Một thị trường nơi bán tạp hóa
- "Cửa hàng tạp hóa bao gồm một chợ thịt"
- từ đồng nghĩa:
- cửa hàng tạp hóa ,
- tạp hóa ,
- thị trường thực phẩm ,
- thị trường
2. (usually plural) consumer goods sold by a grocer
- synonym:
- grocery ,
- foodstuff
2. (thường là số nhiều) hàng tiêu dùng được bán bởi một cửa hàng tạp hóa
- từ đồng nghĩa:
- tạp hóa ,
- thực phẩm
Examples of using
Stop by at the grocery store and get these things for me.
Dừng lại ở cửa hàng tạp hóa và lấy những thứ này cho tôi.
The store where you buy groceries is called a grocery store.
Cửa hàng nơi bạn mua đồ tạp hóa được gọi là cửa hàng tạp hóa.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English