Translation meaning & definition of the word "grisly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lòng biết ơn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Grisly
[Grisly]/grɪzli/
adjective
1. Shockingly repellent
- Inspiring horror
- "Ghastly wounds"
- "The grim aftermath of the bombing"
- "The grim task of burying the victims"
- "A grisly murder"
- "Gruesome evidence of human sacrifice"
- "Macabre tales of war and plague in the middle ages"
- "Macabre tortures conceived by madmen"
- synonym:
- ghastly ,
- grim ,
- grisly ,
- gruesome ,
- macabre ,
- sick
1. Gây sốc
- Truyền cảm hứng kinh dị
- "Vết thương khủng khiếp"
- "Hậu quả nghiệt ngã của vụ đánh bom"
- "Nhiệm vụ nghiệt ngã là chôn cất nạn nhân"
- "Một vụ giết người ghê gớm"
- "Bằng chứng khủng khiếp về sự hy sinh của con người"
- "Những câu chuyện rùng rợn về chiến tranh và bệnh dịch hạch ở thời trung cổ"
- "Tra tấn rùng rợn được hình thành bởi những kẻ điên"
- từ đồng nghĩa:
- ghê gớm ,
- nghiệt ngã ,
- ghê tởm ,
- khủng khiếp ,
- rùng rợn ,
- ốm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English