Translation meaning & definition of the word "gripe" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "hôi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gripe
[Gripe]/graɪp/
noun
1. Informal terms for objecting
- "I have a gripe about the service here"
- synonym:
- gripe ,
- kick ,
- beef ,
- bitch ,
- squawk
1. Điều khoản không chính thức để phản đối
- "Tôi có một nắm bắt về dịch vụ ở đây"
- từ đồng nghĩa:
- nắm chặt ,
- đá ,
- thịt bò ,
- chó cái ,
- con mực
verb
1. Complain
- "What was he hollering about?"
- synonym:
- gripe ,
- bitch ,
- grouse ,
- crab ,
- beef ,
- squawk ,
- bellyache ,
- holler
1. Phàn nàn
- "Anh ta đang nói về cái gì vậy?"
- từ đồng nghĩa:
- nắm chặt ,
- chó cái ,
- cá mú ,
- cua ,
- thịt bò ,
- con mực ,
- đau bụng ,
- xe đẩy
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English