Translation meaning & definition of the word "grimace" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "grimace" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Grimace
[Grimace]/grɪməs/
noun
1. A contorted facial expression
- "She made a grimace at the prospect"
- synonym:
- grimace ,
- face
1. Một biểu hiện trên khuôn mặt méo mó
- "Cô ấy đã nhăn mặt trước viễn cảnh"
- từ đồng nghĩa:
- nhăn mặt ,
- khuôn mặt
verb
1. Contort the face to indicate a certain mental or emotional state
- "He grimaced when he saw the amount of homework he had to do"
- synonym:
- grimace ,
- make a face ,
- pull a face
1. Đối mặt để chỉ ra một trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc nhất định
- "Anh nhăn nhó khi thấy số lượng bài tập về nhà anh phải làm"
- từ đồng nghĩa:
- nhăn mặt ,
- làm mặt ,
- kéo mặt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English