Translation meaning & definition of the word "grille" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "grille" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Grille
[Lưới tản nhiệt]/grɪl/
noun
1. Small opening (like a window in a door) through which business can be transacted
- synonym:
- wicket ,
- lattice ,
- grille
1. Mở nhỏ (như cửa sổ trong cửa) thông qua đó kinh doanh có thể được giao dịch
- từ đồng nghĩa:
- wicket ,
- mạng lưới ,
- lưới tản nhiệt
2. Grating that admits cooling air to car's radiator
- synonym:
- grille ,
- radiator grille
2. Lưới tản nhiệt thừa nhận không khí làm mát cho bộ tản nhiệt của xe hơi
- từ đồng nghĩa:
- lưới tản nhiệt
3. A framework of metal bars used as a partition or a grate
- "He cooked hamburgers on the grill"
- synonym:
- grill ,
- grille ,
- grillwork
3. Một khung các thanh kim loại được sử dụng làm phân vùng hoặc lưới
- "Anh ấy nấu hamburger trên vỉ nướng"
- từ đồng nghĩa:
- nướng ,
- lưới tản nhiệt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English