Translation meaning & definition of the word "grill" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nướng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Grill
[Nướng]/grɪl/
noun
1. A restaurant where food is cooked on a grill
- synonym:
- grillroom ,
- grill
1. Một nhà hàng nơi thức ăn được nấu trên vỉ nướng
- từ đồng nghĩa:
- bếp nướng ,
- nướng
2. A framework of metal bars used as a partition or a grate
- "He cooked hamburgers on the grill"
- synonym:
- grill ,
- grille ,
- grillwork
2. Một khung các thanh kim loại được sử dụng làm phân vùng hoặc lưới
- "Anh ấy nấu hamburger trên vỉ nướng"
- từ đồng nghĩa:
- nướng ,
- lưới tản nhiệt
verb
1. Cook over a grill
- "Grill the sausages"
- synonym:
- grill
1. Nấu trên vỉ nướng
- "Nướng xúc xích"
- từ đồng nghĩa:
- nướng
2. Examine thoroughly
- "The student was grilled for two hours on the subject of phonology"
- synonym:
- grill
2. Kiểm tra kỹ lưỡng
- "Học sinh đã nướng trong hai giờ về chủ đề âm vị học"
- từ đồng nghĩa:
- nướng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English