Translation meaning & definition of the word "grievous" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đau buồn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Grievous
[Đau buồn]/grivəs/
adjective
1. Causing fear or anxiety by threatening great harm
- "A dangerous operation"
- "A grave situation"
- "A grave illness"
- "Grievous bodily harm"
- "A serious wound"
- "A serious turn of events"
- "A severe case of pneumonia"
- "A life-threatening disease"
- synonym:
- dangerous ,
- grave ,
- grievous ,
- serious ,
- severe ,
- life-threatening
1. Gây sợ hãi hoặc lo lắng bằng cách đe dọa tác hại lớn
- "Một hoạt động nguy hiểm"
- "Một tình huống nghiêm trọng"
- "Một căn bệnh nghiêm trọng"
- "Tổn hại cơ thể khủng khiếp"
- "Một vết thương nghiêm trọng"
- "Một sự kiện nghiêm trọng"
- "Một trường hợp viêm phổi nghiêm trọng"
- "Một căn bệnh đe dọa tính mạng"
- từ đồng nghĩa:
- nguy hiểm ,
- mộ ,
- đau buồn ,
- nghiêm trọng ,
- đe dọa tính mạng
2. Causing or marked by grief or anguish
- "A grievous loss"
- "A grievous cry"
- "Her sigh was heartbreaking"
- "The heartrending words of rabin's granddaughter"
- synonym:
- grievous ,
- heartbreaking ,
- heartrending
2. Gây ra hoặc đánh dấu bằng đau buồn hoặc thống khổ
- "Một mất mát khủng khiếp"
- "Một tiếng khóc đau buồn"
- "Tiếng thở dài của cô ấy thật đau lòng"
- "Những lời đau lòng của cháu gái rabin"
- từ đồng nghĩa:
- đau buồn ,
- đau lòng
3. Of great gravity or crucial import
- Requiring serious thought
- "Grave responsibilities"
- "Faced a grave decision in a time of crisis"
- "A grievous fault"
- "Heavy matters of state"
- "The weighty matters to be discussed at the peace conference"
- synonym:
- grave ,
- grievous ,
- heavy ,
- weighty
3. Trọng lực lớn hoặc nhập khẩu quan trọng
- Đòi hỏi suy nghĩ nghiêm túc
- "Trách nhiệm nghiêm trọng"
- "Đối mặt với một quyết định nghiêm trọng trong thời kỳ khủng hoảng"
- "Một lỗi nghiêm trọng"
- "Vấn đề nặng nề của nhà nước"
- "Vấn đề nặng nề sẽ được thảo luận tại hội nghị hòa bình"
- từ đồng nghĩa:
- mộ ,
- đau buồn ,
- nặng
4. Shockingly brutal or cruel
- "Murder is an atrocious crime"
- "A grievous offense against morality"
- "A grievous crime"
- "No excess was too monstrous for them to commit"
- synonym:
- atrocious ,
- flagitious ,
- grievous ,
- monstrous
4. Gây sốc tàn bạo hoặc tàn nhẫn
- "Giết người là một tội ác tàn bạo"
- "Một hành vi phạm tội đau buồn chống lại đạo đức"
- "Một tội ác khủng khiếp"
- "Không quá mức là quá quái dị để họ cam kết"
- từ đồng nghĩa:
- tàn bạo ,
- gắn cờ ,
- đau buồn ,
- quái dị
Examples of using
Mr T (100 years old) avoided conviction for murder, but was found guilty of grievous bodily harm for having intentionally caused wounds.
Ông T (100 tuổi) tránh bị kết án vì tội giết người, nhưng bị kết tội gây tổn hại cơ thể nghiêm trọng vì cố ý gây ra vết thương.
Mr T (19 years old) avoided conviction for murder, but was found guilty of grievous bodily harm for having intentionally caused wounds.
Ông T (19 tuổi) tránh bị kết án vì tội giết người, nhưng bị kết tội gây tổn hại cơ thể nghiêm trọng vì cố ý gây ra vết thương.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English