Translation meaning & definition of the word "grid" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lưới" sang tiếng Việt
Grid
[Lưới]noun
1. A pattern of regularly spaced horizontal and vertical lines
- synonym:
- grid
1. Một mô hình của các đường ngang và dọc thường xuyên cách nhau
- từ đồng nghĩa:
- lưới
2. A system of high tension cables by which electrical power is distributed throughout a region
- synonym:
- power system ,
- power grid ,
- grid
2. Một hệ thống cáp có độ căng cao, theo đó năng lượng điện được phân phối trên toàn khu vực
- từ đồng nghĩa:
- hệ thống điện ,
- lưới điện ,
- lưới
3. A perforated or corrugated metal plate used in a storage battery as a conductor and support for the active material
- synonym:
- grid ,
- storage-battery grid
3. Một tấm kim loại đục lỗ hoặc sóng được sử dụng trong pin lưu trữ làm chất dẫn và hỗ trợ cho vật liệu hoạt động
- từ đồng nghĩa:
- lưới ,
- lưới lưu trữ pin
4. An electrode placed between the cathode and anode of a vacuum tube to control the flow of electrons through the tube
- synonym:
- grid ,
- control grid
4. Một điện cực được đặt giữa cực âm và cực dương của ống chân không để kiểm soát dòng điện tử qua ống
- từ đồng nghĩa:
- lưới ,
- lưới điều khiển
5. A cooking utensil of parallel metal bars
- Used to grill fish or meat
- synonym:
- grid ,
- gridiron
5. Dụng cụ nấu ăn của các thanh kim loại song song
- Dùng để nướng cá hoặc thịt
- từ đồng nghĩa:
- lưới ,
- lưới sắt