Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "grid" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lưới" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Grid

[Lưới]
/grɪd/

noun

1. A pattern of regularly spaced horizontal and vertical lines

    synonym:
  • grid

1. Một mô hình của các đường ngang và dọc thường xuyên cách nhau

    từ đồng nghĩa:
  • lưới

2. A system of high tension cables by which electrical power is distributed throughout a region

    synonym:
  • power system
  • ,
  • power grid
  • ,
  • grid

2. Một hệ thống cáp có độ căng cao, theo đó năng lượng điện được phân phối trên toàn khu vực

    từ đồng nghĩa:
  • hệ thống điện
  • ,
  • lưới điện
  • ,
  • lưới

3. A perforated or corrugated metal plate used in a storage battery as a conductor and support for the active material

    synonym:
  • grid
  • ,
  • storage-battery grid

3. Một tấm kim loại đục lỗ hoặc sóng được sử dụng trong pin lưu trữ làm chất dẫn và hỗ trợ cho vật liệu hoạt động

    từ đồng nghĩa:
  • lưới
  • ,
  • lưới lưu trữ pin

4. An electrode placed between the cathode and anode of a vacuum tube to control the flow of electrons through the tube

    synonym:
  • grid
  • ,
  • control grid

4. Một điện cực được đặt giữa cực âm và cực dương của ống chân không để kiểm soát dòng điện tử qua ống

    từ đồng nghĩa:
  • lưới
  • ,
  • lưới điều khiển

5. A cooking utensil of parallel metal bars

  • Used to grill fish or meat
    synonym:
  • grid
  • ,
  • gridiron

5. Dụng cụ nấu ăn của các thanh kim loại song song

  • Dùng để nướng cá hoặc thịt
    từ đồng nghĩa:
  • lưới
  • ,
  • lưới sắt