Translation meaning & definition of the word "greeting" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lời chào" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Greeting
[Lời chào]/gritɪŋ/
noun
1. (usually plural) an acknowledgment or expression of good will (especially on meeting)
- synonym:
- greeting ,
- salutation
1. (thường là số nhiều) một sự thừa nhận hoặc thể hiện thiện chí (đặc biệt là trong cuộc họp)
- từ đồng nghĩa:
- chào hỏi ,
- chào
Examples of using
I'm warmly greeting you on Tatoeba too.
Tôi cũng nồng nhiệt chào đón bạn trên Tatoeba.
Lift one's hand in greeting.
Nâng tay một người trong lời chào.
They exchanged the New Year's greeting.
Họ trao đổi lời chào năm mới.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English