Translation meaning & definition of the word "greenhouse" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhà kính" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Greenhouse
[Nhà kính]/grinhaʊs/
noun
1. A building with glass walls and roof
- For the cultivation and exhibition of plants under controlled conditions
- synonym:
- greenhouse ,
- nursery ,
- glasshouse
1. Một tòa nhà với tường kính và mái nhà
- Cho canh tác và triển lãm thực vật trong điều kiện kiểm soát
- từ đồng nghĩa:
- nhà kính ,
- vườn ươm
adjective
1. Of or relating to or caused by the greenhouse effect
- "Greenhouse gases"
- synonym:
- greenhouse
1. Hoặc liên quan đến hoặc gây ra bởi hiệu ứng nhà kính
- "Khí nhà kính"
- từ đồng nghĩa:
- nhà kính
Examples of using
CO100 has a lot to do with the so-called greenhouse effect.
CO100 có liên quan nhiều đến cái gọi là hiệu ứng nhà kính.
CO2 has a lot to do with the so-called greenhouse effect.
CO2 có liên quan nhiều đến cái gọi là hiệu ứng nhà kính.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English