Translation meaning & definition of the word "greedy" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "tham lam" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Greedy
[Tham lam]/gridi/
adjective
1. Immoderately desirous of acquiring e.g. wealth
- "They are avaricious and will do anything for money"
- "Casting covetous eyes on his neighbor's fields"
- "A grasping old miser"
- "Grasping commercialism"
- "Greedy for money and power"
- "Grew richer and greedier"
- "Prehensile employers stingy with raises for their employees"
- synonym:
- avaricious ,
- covetous ,
- grabby ,
- grasping ,
- greedy ,
- prehensile
1. Mong muốn quá mức của việc có được ví dụ như sự giàu có
- "Họ hám lợi và sẽ làm bất cứ điều gì vì tiền"
- "Nhắm mắt thèm muốn trên cánh đồng của người hàng xóm"
- "Một kẻ khốn nạn già nua"
- "Nắm bắt chủ nghĩa thương mại"
- "Tham tiền và quyền lực"
- "Trở nên giàu có và tham lam hơn"
- "Những người sử dụng lao động dễ hiểu keo kiệt với việc tăng lương cho nhân viên của họ"
- từ đồng nghĩa:
- hám lợi ,
- tham lam ,
- grabby ,
- nắm bắt ,
- có khả năng cầm nắm
2. (often followed by `for') ardently or excessively desirous
- "Avid for adventure"
- "An avid ambition to succeed"
- "Fierce devouring affection"
- "The esurient eyes of an avid curiosity"
- "Greedy for fame"
- synonym:
- avid ,
- devouring(a) ,
- esurient ,
- greedy
2. (thường theo sau là `for') hăng hái hoặc ham muốn quá mức
- "Avid cho cuộc phiêu lưu"
- "Một tham vọng khao khát thành công"
- "Tình cảm nuốt chửng dữ dội"
- "Đôi mắt sáng suốt của một sự tò mò cuồng nhiệt"
- "Tham danh"
- từ đồng nghĩa:
- ham muốn ,
- nuốt chửng(a] ,
- có khả năng sinh sản ,
- tham lam
3. Wanting to eat or drink more than one can reasonably consume
- "Don't be greedy with the cookies"
- synonym:
- greedy
3. Muốn ăn hoặc uống nhiều hơn một người có thể tiêu thụ hợp lý
- "Đừng tham bánh quy"
- từ đồng nghĩa:
- tham lam
Examples of using
Don't get greedy.
Đừng tham lam.
Don't be greedy.
Đừng tham lam.
Tom's greedy.
Tom tham lam.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English