Translation meaning & definition of the word "greatness" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "vĩ đại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Greatness
[Sự vĩ đại]/gretnəs/
noun
1. The property possessed by something or someone of outstanding importance or eminence
- synonym:
- greatness ,
- illustriousness
1. Tài sản được sở hữu bởi một cái gì đó hoặc một người có tầm quan trọng hoặc nổi bật
- từ đồng nghĩa:
- sự vĩ đại ,
- lừng lẫy
2. Unusual largeness in size or extent or number
- synonym:
- enormousness ,
- grandness ,
- greatness ,
- immenseness ,
- immensity ,
- sizeableness ,
- vastness ,
- wideness
2. Kích thước hoặc mức độ hoặc số lượng bất thường
- từ đồng nghĩa:
- sự to lớn ,
- sự vĩ đại ,
- sự non nớt ,
- mênh mông ,
- kích thước ,
- rộng lớn ,
- rộng rãi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English