Translation meaning & definition of the word "grazing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chăn thả" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Grazing
[Chăn thả]/grezɪŋ/
noun
1. The act of grazing
- synonym:
- graze ,
- grazing
1. Hành động chăn thả
- từ đồng nghĩa:
- chăn thả
2. The act of brushing against while passing
- synonym:
- grazing ,
- shaving ,
- skimming
2. Hành động chống lại trong khi đi qua
- từ đồng nghĩa:
- chăn thả ,
- cạo râu ,
- lướt qua
Examples of using
A flock of sheep was grazing in the fields.
Một đàn cừu đang gặm cỏ trên cánh đồng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English