Translation meaning & definition of the word "gravy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gravy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gravy
[Gravy]/grevi/
noun
1. A sauce made by adding stock, flour, or other ingredients to the juice and fat that drips from cooking meats
- synonym:
- gravy
1. Nước sốt được làm bằng cách thêm cổ phiếu, bột mì hoặc các thành phần khác vào nước trái cây và chất béo nhỏ giọt từ thịt nấu ăn
- từ đồng nghĩa:
- nước thịt
2. The seasoned but not thickened juices that drip from cooking meats
- Often a little water is added
- synonym:
- gravy ,
- pan gravy
2. Các loại nước ép dày nhưng không dày nhỏ giọt từ thịt nấu ăn
- Thường thêm một ít nước
- từ đồng nghĩa:
- nước thịt ,
- chảo nước thịt
3. A sudden happening that brings good fortune (as a sudden opportunity to make money)
- "The demand for testing has created a boom for those unregulated laboratories where boxes of specimen jars are processed like an assembly line"
- synonym:
- boom ,
- bonanza ,
- gold rush ,
- gravy ,
- godsend ,
- manna from heaven ,
- windfall ,
- bunce
3. Một sự kiện bất ngờ mang lại may mắn (như một cơ hội bất ngờ để kiếm tiền)
- "Nhu cầu thử nghiệm đã tạo ra sự bùng nổ cho những phòng thí nghiệm không được kiểm soát nơi các hộp đựng mẫu vật được xử lý như một dây chuyền lắp ráp"
- từ đồng nghĩa:
- bùng nổ ,
- bonanza ,
- vàng vội vàng ,
- nước thịt ,
- thần thánh ,
- manna từ thiên đường ,
- gió ,
- bánh mì
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English