Translation meaning & definition of the word "gravitate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hấp dẫn" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gravitate
[Trọng lực]/grævɪtet/
verb
1. Move toward
- "The conversation gravitated towards politics"
- synonym:
- gravitate
1. Tiến về phía
- "Cuộc trò chuyện hấp dẫn đối với chính trị"
- từ đồng nghĩa:
- hấp dẫn
2. Be attracted to
- "Boys gravitate towards girls at that age"
- synonym:
- gravitate
2. Bị thu hút
- "Con trai hấp dẫn đối với con gái ở tuổi đó"
- từ đồng nghĩa:
- hấp dẫn
3. Move due to the pull of gravitation
- "The stars gravitate towards each other"
- synonym:
- gravitate
3. Di chuyển do lực hấp dẫn
- "Những ngôi sao hấp dẫn nhau"
- từ đồng nghĩa:
- hấp dẫn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English