Translation meaning & definition of the word "gratuity" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lòng biết ơn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gratuity
[Lòng biết ơn]/grətuɪti/
noun
1. A relatively small amount of money given for services rendered (as by a waiter)
- synonym:
- gratuity ,
- tip ,
- pourboire ,
- baksheesh ,
- bakshish ,
- bakshis ,
- backsheesh
1. Một số tiền tương đối nhỏ được cung cấp cho các dịch vụ được cung cấp (như bởi người phục vụ)
- từ đồng nghĩa:
- tiền thưởng ,
- mẹo ,
- đổ ,
- baksheesh ,
- bakshish ,
- bánh nướng ,
- backsheesh
2. An award (as for meritorious service) given without claim or obligation
- synonym:
- gratuity
2. Một giải thưởng (như đối với dịch vụ có công) được đưa ra mà không có yêu cầu hoặc nghĩa vụ
- từ đồng nghĩa:
- tiền thưởng
Examples of using
No gratuity accepted.
Không có tiền thưởng được chấp nhận.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English