Translation meaning & definition of the word "gratify" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hài lòng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gratify
[Gratify]/grætəfaɪ/
verb
1. Make happy or satisfied
- synonym:
- satisfy ,
- gratify
1. Làm cho hạnh phúc hoặc hài lòng
- từ đồng nghĩa:
- thỏa mãn ,
- hài lòng
2. Yield (to)
- Give satisfaction to
- synonym:
- gratify ,
- pander ,
- indulge
2. Năng suất (đến)
- Cho sự hài lòng
- từ đồng nghĩa:
- hài lòng ,
- đi lang thang ,
- thưởng thức
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English