Translation meaning & definition of the word "grate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "grate" sang tiếng Việt
Grate
[Grate]noun
1. A frame of iron bars to hold a fire
- synonym:
- grate ,
- grating
1. Một khung các thanh sắt để giữ lửa
- từ đồng nghĩa:
- lưới
2. A harsh rasping sound made by scraping something
- synonym:
- grate
2. Một âm thanh vang dội được tạo ra bằng cách cạo một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- lưới
3. A barrier that has parallel or crossed bars blocking a passage but admitting air
- synonym:
- grate ,
- grating
3. Một rào chắn có các thanh song song hoặc chéo chặn một lối đi nhưng thừa nhận không khí
- từ đồng nghĩa:
- lưới
verb
1. Furnish with a grate
- "A grated fireplace"
- synonym:
- grate
1. Nội thất với một tấm lưới
- "Một lò sưởi lưới"
- từ đồng nghĩa:
- lưới
2. Gnaw into
- Make resentful or angry
- "The injustice rankled her"
- "His resentment festered"
- synonym:
- eat into ,
- fret ,
- rankle ,
- grate
2. Gặm nhấm
- Bực bội hoặc tức giận
- "Sự bất công xếp hạng cô ấy"
- "Sự oán giận của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- ăn vào ,
- băn khoăn ,
- cấp bậc ,
- lưới
3. Reduce to small shreds or pulverize by rubbing against a rough or sharp perforated surface
- "Grate carrots and onions"
- "Grate nutmeg"
- synonym:
- grate
3. Giảm xuống các mảnh vụn nhỏ hoặc nghiền thành bột bằng cách cọ xát với bề mặt đục lỗ hoặc sắc
- "Nghiến cà rốt và hành tây"
- "Hạt nhục đậu khấu"
- từ đồng nghĩa:
- lưới
4. Make a grating or grinding sound by rubbing together
- "Grate one's teeth in anger"
- synonym:
- grate ,
- grind
4. Tạo ra một âm thanh nghiền hoặc nghiền bằng cách cọ xát với nhau
- "Nắm răng trong giận dữ"
- từ đồng nghĩa:
- lưới ,
- xay
5. Scratch repeatedly
- "The cat scraped at the armchair"
- synonym:
- scrape ,
- grate
5. Gãi nhiều lần
- "Con mèo cào vào ghế bành"
- từ đồng nghĩa:
- cạo ,
- lưới