Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "grass" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cỏ" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Grass

[Cỏ]
/græs/

noun

1. Narrow-leaved green herbage: grown as lawns

  • Used as pasture for grazing animals
  • Cut and dried as hay
    synonym:
  • grass

1. Cỏ xanh lá hẹp: được trồng làm cỏ

  • Dùng làm đồng cỏ cho động vật chăn thả
  • Cắt và sấy khô như cỏ khô
    từ đồng nghĩa:
  • cỏ

2. German writer of novels and poetry and plays (born 1927)

    synonym:
  • Grass
  • ,
  • Gunter Grass
  • ,
  • Gunter Wilhelm Grass

2. Nhà văn đức về tiểu thuyết và thơ và kịch (sinh năm 1927)

    từ đồng nghĩa:
  • Cỏ
  • ,
  • Cỏ xạ thủ

3. A police informer who implicates many people

    synonym:
  • supergrass
  • ,
  • grass

3. Một thông tin cảnh sát liên quan đến nhiều người

    từ đồng nghĩa:
  • siêu cỏ
  • ,
  • cỏ

4. Bulky food like grass or hay for browsing or grazing horses or cattle

    synonym:
  • eatage
  • ,
  • forage
  • ,
  • pasture
  • ,
  • pasturage
  • ,
  • grass

4. Thức ăn cồng kềnh như cỏ hoặc cỏ khô để duyệt hoặc chăn thả ngựa hoặc gia súc

    từ đồng nghĩa:
  • ăn
  • ,
  • thức ăn gia súc
  • ,
  • đồng cỏ
  • ,
  • cỏ

5. Street names for marijuana

    synonym:
  • pot
  • ,
  • grass
  • ,
  • green goddess
  • ,
  • dope
  • ,
  • weed
  • ,
  • gage
  • ,
  • sess
  • ,
  • sens
  • ,
  • smoke
  • ,
  • skunk
  • ,
  • locoweed
  • ,
  • Mary Jane

5. Tên đường phố cho cần sa

    từ đồng nghĩa:
  • nồi
  • ,
  • cỏ
  • ,
  • nữ thần xanh
  • ,
  • dope
  • ,
  • cỏ dại
  • ,
  • gage
  • ,
  • sess
  • ,
  • cảm giác
  • ,
  • khói
  • ,
  • chồn hôi
  • ,
  • locoweed
  • ,
  • Mary Jane

verb

1. Shoot down, of birds

    synonym:
  • grass

1. Bắn hạ, chim

    từ đồng nghĩa:
  • cỏ

2. Cover with grass

  • "The owners decided to grass their property"
    synonym:
  • grass

2. Phủ cỏ

  • "Các chủ sở hữu quyết định cỏ tài sản của họ"
    từ đồng nghĩa:
  • cỏ

3. Spread out clothes on the grass to let it dry and bleach

    synonym:
  • grass

3. Trải quần áo trên cỏ để khô và tẩy

    từ đồng nghĩa:
  • cỏ

4. Cover with grass

    synonym:
  • grass
  • ,
  • grass over

4. Phủ cỏ

    từ đồng nghĩa:
  • cỏ
  • ,
  • cỏ trên

5. Feed with grass

    synonym:
  • grass

5. Cho ăn với cỏ

    từ đồng nghĩa:
  • cỏ

6. Give away information about somebody

  • "He told on his classmate who had cheated on the exam"
    synonym:
  • denounce
  • ,
  • tell on
  • ,
  • betray
  • ,
  • give away
  • ,
  • rat
  • ,
  • grass
  • ,
  • shit
  • ,
  • shop
  • ,
  • snitch
  • ,
  • stag

6. Cho đi thông tin về ai đó

  • "Anh ấy nói với bạn cùng lớp đã gian lận trong kỳ thi"
    từ đồng nghĩa:
  • tố cáo
  • ,
  • nói về
  • ,
  • sự phản bội
  • ,
  • cho đi
  • ,
  • chuột
  • ,
  • cỏ
  • ,
  • chết tiệt
  • ,
  • cửa hàng
  • ,
  • snitch
  • ,
  • con nai

Examples of using

He can hear the grass growing.
Anh ấy có thể nghe thấy cỏ mọc.
In the sunlight my head started to spin, and I lay down to have a rest on the grass.
Trong ánh sáng mặt trời, đầu tôi bắt đầu quay tròn, và tôi nằm xuống để nghỉ ngơi trên cỏ.
Don't lie on the damp grass.
Đừng nằm trên cỏ ẩm ướt.