Translation meaning & definition of the word "grappling" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vật lộn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Grappling
[Vật lộn]/græplɪŋ/
noun
1. The act of engaging in close hand-to-hand combat
- "They had a fierce wrestle"
- "We watched his grappling and wrestling with the bully"
- synonym:
- wrestle ,
- wrestling ,
- grapple ,
- grappling ,
- hand-to-hand struggle
1. Hành động tham gia chiến đấu tay đôi
- "Họ đã có một cuộc vật lộn khốc liệt"
- "Chúng tôi đã xem anh ta vật lộn và vật lộn với kẻ bắt nạt"
- từ đồng nghĩa:
- vật lộn ,
- đấu vật ,
- đấu tranh tay đôi
2. The sport of hand-to-hand struggle between unarmed contestants who try to throw each other down
- synonym:
- wrestling ,
- rassling ,
- grappling
2. Môn thể thao đấu tranh tay đôi giữa các thí sinh không vũ trang, những người cố gắng ném nhau xuống
- từ đồng nghĩa:
- đấu vật ,
- rassling ,
- vật lộn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English