Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "graphics" into Vietnamese language

Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "đồ họa" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Graphics

[Đồ họa]
/græfɪks/

noun

1. Photographs or other visual representations in a printed publication

  • "The publisher was responsible for all the artwork in the book"
    synonym:
  • artwork
  • ,
  • art
  • ,
  • graphics
  • ,
  • nontextual matter

1. Hình ảnh hoặc biểu diễn hình ảnh khác trong một ấn phẩm in

  • "Nhà xuất bản chịu trách nhiệm cho tất cả các tác phẩm nghệ thuật trong cuốn sách"
    từ đồng nghĩa:
  • tác phẩm nghệ thuật
  • ,
  • nghệ thuật
  • ,
  • đồ họa
  • ,
  • vấn đề phi văn bản

2. The drawings and photographs in the layout of a book

    synonym:
  • graphics

2. Các bản vẽ và hình ảnh trong bố trí của một cuốn sách

    từ đồng nghĩa:
  • đồ họa