Translation meaning & definition of the word "graphically" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đồ họa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Graphically
[Đồ họa]/græfɪkli/
adverb
1. In a diagrammatic manner
- "The landscape unit drawn diagrammatically illustrates the gentle rolling relief, with a peat-filled basin"
- synonym:
- diagrammatically ,
- graphically
1. Theo cách thức sơ đồ
- "Đơn vị cảnh quan được vẽ sơ đồ minh họa cho phù điêu lăn nhẹ nhàng, với một lưu vực đầy than bùn"
- từ đồng nghĩa:
- sơ đồ ,
- đồ họa
2. With respect to graphic aspects
- "Graphically interesting designs"
- synonym:
- graphically
2. Liên quan đến các khía cạnh đồ họa
- "Thiết kế thú vị về mặt đồ họa"
- từ đồng nghĩa:
- đồ họa
3. In a graphic way
- "He described the event graphically"
- synonym:
- graphically
3. Theo cách đồ họa
- "Ông mô tả sự kiện bằng đồ họa"
- từ đồng nghĩa:
- đồ họa
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English