Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "graphical" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đồ họa" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Graphical

[Đồ họa]
/græfɪkəl/

adjective

1. Relating to or presented by a graph

  • "A graphic presentation of the data"
    synonym:
  • graphic
  • ,
  • graphical

1. Liên quan đến hoặc được trình bày bởi một biểu đồ

  • "Một bản trình bày đồ họa của dữ liệu"
    từ đồng nghĩa:
  • đồ họa

2. Written or drawn or engraved

  • "Graphic symbols"
    synonym:
  • graphic
  • ,
  • graphical
  • ,
  • in writing(p)

2. Viết hoặc vẽ hoặc khắc

  • "Biểu tượng đồ họa"
    từ đồng nghĩa:
  • đồ họa
  • ,
  • bằng văn bản (p)