Translation meaning & definition of the word "graph" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đồ thị" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Graph
[Đồ thị]/græf/
noun
1. A visual representation of the relations between certain quantities plotted with reference to a set of axes
- synonym:
- graph ,
- graphical record
1. Một biểu diễn trực quan về các mối quan hệ giữa các đại lượng nhất định được vẽ với tham chiếu đến một tập hợp các trục
- từ đồng nghĩa:
- đồ thị ,
- ghi đồ họa
verb
1. Represent by means of a graph
- "Chart the data"
- synonym:
- graph ,
- chart
1. Đại diện bằng biểu đồ
- "Biểu đồ dữ liệu"
- từ đồng nghĩa:
- đồ thị ,
- biểu đồ
2. Plot upon a graph
- synonym:
- graph
2. Vẽ trên biểu đồ
- từ đồng nghĩa:
- đồ thị
Examples of using
In mathematics, a quiver is a directed graph.
Trong toán học, một run rẩy là một biểu đồ chỉ đạo.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English