Translation meaning & definition of the word "grape" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hiếp dâm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Grape
[Nho]/grep/
noun
1. Any of various juicy fruit of the genus vitis with green or purple skins
- Grow in clusters
- synonym:
- grape
1. Bất kỳ loại trái cây ngon ngọt nào thuộc chi vitis có vỏ màu xanh lá cây hoặc tím
- Mọc thành cụm
- từ đồng nghĩa:
- nho
2. Any of numerous woody vines of genus vitis bearing clusters of edible berries
- synonym:
- grape ,
- grapevine ,
- grape vine
2. Bất kỳ dây leo gỗ nào thuộc chi vitis mang cụm quả ăn được
- từ đồng nghĩa:
- nho ,
- nho nho
3. A cluster of small projectiles fired together from a cannon to produce a hail of shot
- synonym:
- grapeshot ,
- grape
3. Một cụm đạn nhỏ được bắn cùng nhau từ một khẩu pháo để tạo ra một loạt đạn
- từ đồng nghĩa:
- grapeshot ,
- nho
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English