Translation meaning & definition of the word "gram" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gram" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gram
[Gram]/græm/
noun
1. A metric unit of weight equal to one thousandth of a kilogram
- synonym:
- gram ,
- gramme ,
- gm ,
- g
1. Một đơn vị trọng lượng bằng một phần nghìn kilôgam
- từ đồng nghĩa:
- gram ,
- ngữ pháp ,
- gm ,
- g
2. Danish physician and bacteriologist who developed a method of staining bacteria to distinguish among them (1853-1938)
- synonym:
- Gram ,
- Hans C. J. Gram
2. Bác sĩ và nhà vi khuẩn học người đan mạch đã phát triển một phương pháp nhuộm vi khuẩn để phân biệt với chúng (1853-1938)
- từ đồng nghĩa:
- Gram ,
- Hans C. J. Gram
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English