Translation meaning & definition of the word "graciousness" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "duyên dáng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Graciousness
[Mạnh mẽ]/greʃəsnəs/
noun
1. Excellence of manners or social conduct
- synonym:
- graciousness
1. Sự xuất sắc của cách cư xử hoặc hành vi xã hội
- từ đồng nghĩa:
- ân cần
2. The quality of being kind and gentle
- synonym:
- benignity ,
- benignancy ,
- graciousness
2. Chất lượng của sự tử tế và dịu dàng
- từ đồng nghĩa:
- lành tính ,
- ân cần
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English