Translation meaning & definition of the word "gracefully" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "một cách duyên dáng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gracefully
[Duyên dáng]/gresfəli/
adverb
1. In a graceful manner
- "She swooped gracefully"
- synonym:
- gracefully
1. Một cách duyên dáng
- "Cô ấy sà xuống một cách duyên dáng"
- từ đồng nghĩa:
- duyên dáng
2. In a gracious or graceful manner
- "He did not have a chance to grow up graciously"
- synonym:
- graciously ,
- gracefully
2. Một cách duyên dáng hoặc duyên dáng
- "Anh ấy không có cơ hội lớn lên một cách ân cần"
- từ đồng nghĩa:
- ân cần ,
- duyên dáng
Examples of using
Laura danced gracefully.
Laura nhảy múa duyên dáng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English