Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "gown" into Vietnamese language

Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "áo choàng" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Gown

[Áo choàng]
/gaʊn/

noun

1. A woman's dress, usually with a close-fitting bodice and a long flared skirt, often worn on formal occasions

    synonym:
  • gown

1. Váy của phụ nữ, thường có thân áo vừa vặn và váy dài loe, thường được mặc vào những dịp trang trọng

    từ đồng nghĩa:
  • áo choàng

2. The members of a university as distinguished from the other residents of the town in which the university is located

  • "The relations between town and gown are always sensitive"
    synonym:
  • gown

2. Các thành viên của một trường đại học khác biệt với các cư dân khác của thị trấn nơi trường đại học tọa lạc

  • "Mối quan hệ giữa thị trấn và áo choàng luôn nhạy cảm"
    từ đồng nghĩa:
  • áo choàng

3. Lingerie consisting of a loose dress designed to be worn in bed by women

    synonym:
  • nightgown
  • ,
  • gown
  • ,
  • nightie
  • ,
  • night-robe
  • ,
  • nightdress

3. Đồ lót bao gồm một chiếc váy lỏng được thiết kế để mặc trên giường bởi phụ nữ

    từ đồng nghĩa:
  • áo ngủ
  • ,
  • áo choàng
  • ,
  • đêm
  • ,
  • áo choàng đêm
  • ,
  • váy ngủ

4. Protective garment worn by surgeons during operations

    synonym:
  • gown
  • ,
  • surgical gown
  • ,
  • scrubs

4. Quần áo bảo hộ được mặc bởi các bác sĩ phẫu thuật trong quá trình hoạt động

    từ đồng nghĩa:
  • áo choàng
  • ,
  • áo choàng phẫu thuật
  • ,
  • tẩy tế bào chết

5. Outerwear consisting of a long flowing garment used for official or ceremonial occasions

    synonym:
  • gown
  • ,
  • robe

5. Áo khoác ngoài bao gồm một bộ quần áo dài được sử dụng cho các dịp chính thức hoặc nghi lễ

    từ đồng nghĩa:
  • áo choàng

verb

1. Dress in a gown

    synonym:
  • gown

1. Mặc áo choàng

    từ đồng nghĩa:
  • áo choàng

Examples of using

At the dance, everyone raved about my gown.
Tại buổi khiêu vũ, mọi người đều ca ngợi về chiếc váy của tôi.
She was wearing a gown of satin.
Cô đang mặc một chiếc áo choàng bằng satin.
The gown is made of silk.
Chiếc áo choàng được làm bằng lụa.