Translation meaning & definition of the word "governing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quản trị" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Governing
[Quản lý]/gəvərnɪŋ/
noun
1. The act of governing
- Exercising authority
- "Regulations for the governing of state prisons"
- "He had considerable experience of government"
- synonym:
- government ,
- governing ,
- governance ,
- government activity ,
- administration
1. Hành vi cai trị
- Thực thi thẩm quyền
- "Quy định cho việc điều hành các nhà tù nhà nước"
- "Ông có kinh nghiệm đáng kể về chính phủ"
- từ đồng nghĩa:
- chính quyền ,
- điều hành ,
- quản trị ,
- hoạt động của chính phủ
adjective
1. Responsible for making and enforcing rules and laws
- "Governing bodies"
- synonym:
- governing
1. Chịu trách nhiệm thực hiện và thực thi các quy tắc và pháp luật
- "Cơ quan quản lý"
- từ đồng nghĩa:
- điều hành
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English