Translation meaning & definition of the word "gouge" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gouge" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gouge
[Gouge]/gaʊʤ/
noun
1. An impression in a surface (as made by a blow)
- synonym:
- dent ,
- ding ,
- gouge ,
- nick
1. Một ấn tượng trong một bề mặt (như được tạo ra bởi một cú đánh)
- từ đồng nghĩa:
- nha ,
- ding ,
- gouge ,
- nick
2. And edge tool with a blade like a trough for cutting channels or grooves
- synonym:
- gouge
2. Và công cụ cạnh với một lưỡi dao như máng để cắt các kênh hoặc rãnh
- từ đồng nghĩa:
- gouge
3. The act of gouging
- synonym:
- gouge
3. Hành động gouging
- từ đồng nghĩa:
- gouge
verb
1. Force with the thumb
- "Gouge out his eyes"
- synonym:
- gouge ,
- force out
1. Lực với ngón tay cái
- "Chó ra mắt"
- từ đồng nghĩa:
- gouge ,
- buộc phải ra
2. Obtain by coercion or intimidation
- "They extorted money from the executive by threatening to reveal his past to the company boss"
- "They squeezed money from the owner of the business by threatening him"
- synonym:
- extort ,
- squeeze ,
- rack ,
- gouge ,
- wring
2. Có được bằng cách ép buộc hoặc đe dọa
- "Họ đã tống tiền từ giám đốc điều hành bằng cách đe dọa tiết lộ quá khứ của mình với ông chủ công ty"
- "Họ vắt tiền từ chủ doanh nghiệp bằng cách đe dọa anh ta"
- từ đồng nghĩa:
- tống tiền ,
- bóp ,
- giá đỡ ,
- gouge ,
- vắt
3. Make a groove in
- synonym:
- rout ,
- gouge
3. Tạo một rãnh trong
- từ đồng nghĩa:
- thói quen ,
- gouge
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English