Translation meaning & definition of the word "gossip" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tin đồn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gossip
[Tin đồn]/gɑsəp/
noun
1. Light informal conversation for social occasions
- synonym:
- chitchat ,
- chit-chat ,
- chit chat ,
- small talk ,
- gab ,
- gabfest ,
- gossip ,
- tittle-tattle ,
- chin wag ,
- chin-wag ,
- chin wagging ,
- chin-wagging ,
- causerie
1. Cuộc trò chuyện không chính thức cho các dịp xã hội
- từ đồng nghĩa:
- chitchat ,
- trò chuyện ,
- nói chuyện nhỏ ,
- gab ,
- gabfest ,
- tin đồn ,
- tittle-tellow ,
- cằm vẫy ,
- cằm ,
- quan hệ tình nhân
2. A report (often malicious) about the behavior of other people
- "The divorce caused much gossip"
- synonym:
- gossip ,
- comment ,
- scuttlebutt
2. Một báo cáo (thường độc hại) về hành vi của người khác
- "Ly hôn gây ra nhiều tin đồn"
- từ đồng nghĩa:
- tin đồn ,
- bình luận ,
- scuttlebutt
3. A person given to gossiping and divulging personal information about others
- synonym:
- gossip ,
- gossiper ,
- gossipmonger ,
- rumormonger ,
- rumourmonger ,
- newsmonger
3. Một người được đưa ra để buôn chuyện và tiết lộ thông tin cá nhân về người khác
- từ đồng nghĩa:
- tin đồn ,
- người bán báo
verb
1. Wag one's tongue
- Speak about others and reveal secrets or intimacies
- "She won't dish the dirt"
- synonym:
- dish the dirt ,
- gossip
1. Vẫy lưỡi
- Nói về người khác và tiết lộ bí mật hoặc sự thân mật
- "Cô ấy sẽ không ăn bẩn"
- từ đồng nghĩa:
- món ăn bẩn ,
- tin đồn
2. Talk socially without exchanging too much information
- "The men were sitting in the cafe and shooting the breeze"
- synonym:
- chew the fat ,
- shoot the breeze ,
- chat ,
- confabulate ,
- confab ,
- chitchat ,
- chit-chat ,
- chatter ,
- chaffer ,
- natter ,
- gossip ,
- jaw ,
- claver ,
- visit
2. Nói chuyện xã hội mà không trao đổi quá nhiều thông tin
- "Những người đàn ông đang ngồi trong quán cà phê và chụp gió"
- từ đồng nghĩa:
- nhai mỡ ,
- chụp gió ,
- trò chuyện ,
- tâm sự ,
- conflab ,
- chitchat ,
- nói nhảm ,
- người chia sẻ ,
- natter ,
- tin đồn ,
- hàm ,
- claver ,
- thăm
Examples of using
She loves to gossip.
Cô ấy thích buôn chuyện.
You're such a gossip.
Bạn thật là một tin đồn.
He loves to gossip.
Anh ấy thích buôn chuyện.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English