Translation meaning & definition of the word "goon" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "goon" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Goon
[Đi]/gun/
noun
1. An awkward stupid person
- synonym:
- lout ,
- clod ,
- stumblebum ,
- goon ,
- oaf ,
- lubber ,
- lummox ,
- lump ,
- gawk
1. Một người ngu ngốc
- từ đồng nghĩa:
- lout ,
- cục ,
- vấp ngã ,
- đi ,
- oaf ,
- mỡ ,
- lummox ,
- gawk
2. An aggressive and violent young criminal
- synonym:
- hood ,
- hoodlum ,
- goon ,
- punk ,
- thug ,
- tough ,
- toughie ,
- strong-armer
2. Một tội phạm trẻ hung hăng và bạo lực
- từ đồng nghĩa:
- mui xe ,
- trùm đầu ,
- đi ,
- nhạc punk ,
- côn đồ ,
- khó khăn ,
- mạnh mẽ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English