Translation meaning & definition of the word "goof" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "goof" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Goof
[Goof]/guf/
noun
1. A man who is a stupid incompetent fool
- synonym:
- fathead ,
- goof ,
- goofball ,
- bozo ,
- jackass ,
- goose ,
- cuckoo ,
- twat ,
- zany
1. Một người đàn ông ngu ngốc bất tài
- từ đồng nghĩa:
- đầu béo ,
- ngốc nghếch ,
- bóng ném ,
- bozo ,
- đồ ngốc ,
- ngỗng ,
- con cu ,
- twat ,
- zany
2. A person who amuses others by ridiculous behavior
- synonym:
- clown ,
- buffoon ,
- goof ,
- goofball ,
- merry andrew
2. Một người làm hài lòng người khác bằng hành vi lố bịch
- từ đồng nghĩa:
- chú hề ,
- trâu ,
- ngốc nghếch ,
- bóng ném ,
- vui vẻ
verb
1. Commit a faux pas or a fault or make a serious mistake
- "I blundered during the job interview"
- synonym:
- drop the ball ,
- sin ,
- blunder ,
- boob ,
- goof
1. Phạm lỗi giả hoặc lỗi hoặc phạm sai lầm nghiêm trọng
- "Tôi ngớ ngẩn trong cuộc phỏng vấn xin việc"
- từ đồng nghĩa:
- thả bóng ,
- tội lỗi ,
- sai lầm ,
- boob ,
- ngốc nghếch
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English