Translation meaning & definition of the word "gong" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gong" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gong
[Công]/gɔŋ/
noun
1. A percussion instrument consisting of a metal plate that is struck with a softheaded drumstick
- synonym:
- gong ,
- tam-tam
1. Một nhạc cụ gõ bao gồm một tấm kim loại được đánh bằng dùi trống mềm
- từ đồng nghĩa:
- chiêng ,
- tam-tam
2. A percussion instrument consisting of a set of tuned bells that are struck with a hammer
- Used as an orchestral instrument
- synonym:
- chime ,
- bell ,
- gong
2. Một nhạc cụ gõ bao gồm một bộ chuông được điều chỉnh được đập bằng búa
- Được sử dụng như một nhạc cụ cho dàn nhạc
- từ đồng nghĩa:
- chuông ,
- chiêng
verb
1. Sound a gong
- synonym:
- gong
1. Âm thanh chiêng
- từ đồng nghĩa:
- chiêng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English