Translation meaning & definition of the word "golden" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vàng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Golden
[Vàng]/goʊldən/
adjective
1. Having the deep slightly brownish color of gold
- "Long aureate (or golden) hair"
- "A gold carpet"
- synonym:
- aureate ,
- gilded ,
- gilt ,
- gold ,
- golden
1. Có màu vàng hơi nâu đậm
- "Tóc dài (hoặc vàng)"
- "Một tấm thảm vàng"
- từ đồng nghĩa:
- aurate ,
- mạ vàng ,
- vàng
2. Marked by peace and prosperity
- "A golden era"
- "The halcyon days of the clipper trade"
- synonym:
- golden ,
- halcyon ,
- prosperous
2. Được đánh dấu bởi hòa bình và thịnh vượng
- "Một kỷ nguyên vàng"
- "Những ngày halcyon của thương mại clipper"
- từ đồng nghĩa:
- vàng ,
- halcyon ,
- thịnh vượng
3. Made from or covered with gold
- "Gold coins"
- "The gold dome of the capitol"
- "The golden calf"
- "Gilded icons"
- synonym:
- gold ,
- golden ,
- gilded
3. Làm từ hoặc phủ vàng
- "Tiền vàng"
- "Mái vòm vàng của thủ đô"
- "Con bê vàng"
- "Biểu tượng mạ vàng"
- từ đồng nghĩa:
- vàng ,
- mạ vàng
4. Supremely favored
- "Golden lads and girls all must / like chimney sweepers come to dust"
- synonym:
- fortunate ,
- golden
4. Cực kỳ ủng hộ
- "Những cô gái và cô gái vàng đều phải / thích những người quét ống khói đến với bụi"
- từ đồng nghĩa:
- may mắn ,
- vàng
5. Suggestive of gold
- "A golden voice"
- synonym:
- golden
5. Gợi ý vàng
- "Một giọng vàng"
- từ đồng nghĩa:
- vàng
6. Presaging or likely to bring good luck
- "A favorable time to ask for a raise"
- "Lucky stars"
- "A prosperous moment to make a decision"
- synonym:
- golden ,
- favorable ,
- favourable ,
- lucky ,
- prosperous
6. Dẫn đầu hoặc có khả năng mang lại may mắn
- "Một thời gian thuận lợi để yêu cầu tăng lương"
- "Ngôi sao may mắn"
- "Một thời điểm thịnh vượng để đưa ra quyết định"
- từ đồng nghĩa:
- vàng ,
- thuận lợi ,
- may mắn ,
- thịnh vượng
Examples of using
I see the golden cross.
Tôi thấy chữ thập vàng.
Tom is a golden boy.
Tom là một cậu bé vàng.
He received a golden watch as a prize.
Ông đã nhận được một chiếc đồng hồ vàng như một giải thưởng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English