Translation meaning & definition of the word "godfather" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "cha đỡ đầu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Godfather
[Bố già]/gɑdfɑðər/
noun
1. Any man who serves as a sponsor for a child at baptism
- synonym:
- godfather
1. Bất kỳ người đàn ông nào phục vụ như một nhà tài trợ cho một đứa trẻ trong lễ rửa tội
- từ đồng nghĩa:
- bố già
2. Someone having a relation analogous to that of a male sponsor to his godchild
- synonym:
- godfather
2. Ai đó có mối quan hệ tương tự như của một nhà tài trợ nam với đứa con đỡ đầu của mình
- từ đồng nghĩa:
- bố già
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English