Translation meaning & definition of the word "gluttony" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gluttony" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gluttony
[Tham ăn]/glətəni/
noun
1. Habitual eating to excess
- synonym:
- gluttony
1. Ăn theo thói quen
- từ đồng nghĩa:
- tham ăn
2. Eating to excess (personified as one of the deadly sins)
- synonym:
- gluttony ,
- overeating ,
- gula
2. Ăn quá mức (được nhân cách hóa là một trong những tội lỗi chết người)
- từ đồng nghĩa:
- tham ăn ,
- ăn quá nhiều ,
- gula
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English