Translation meaning & definition of the word "glum" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "glum" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Glum
[Glum]/gləm/
adjective
1. Moody and melancholic
- synonym:
- glum
1. Ủ rũ và u uất
- từ đồng nghĩa:
- glum
2. Showing a brooding ill humor
- "A dark scowl"
- "The proverbially dour new england puritan"
- "A glum, hopeless shrug"
- "He sat in moody silence"
- "A morose and unsociable manner"
- "A saturnine, almost misanthropic young genius"- bruce bliven
- "A sour temper"
- "A sullen crowd"
- synonym:
- dark ,
- dour ,
- glowering ,
- glum ,
- moody ,
- morose ,
- saturnine ,
- sour ,
- sullen
2. Thể hiện sự hài hước
- "Một tiếng cau có tối tăm"
- "Tục ngữ new england puritan"
- "Một glum, nhún vai vô vọng"
- "Anh ngồi im lặng ủ rũ"
- "Một cách bệnh hoạn và không thể chấp nhận được"
- "Một thiên tài trẻ, gần như khốn khổ" - bruce bliven
- "Một tính khí chua"
- "Một đám đông ủ rũ"
- từ đồng nghĩa:
- tối ,
- dour ,
- phát sáng ,
- glum ,
- ủ rũ ,
- bệnh hoạn ,
- saturnine ,
- chua ,
- sullen
Examples of using
Don't be so glum.
Đừng quá buồn cười.
Don't be so glum.
Đừng quá buồn cười.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English