Translation meaning & definition of the word "glow" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phát sáng" sang tiếng Việt
Glow
[Phát sáng]noun
1. An alert and refreshed state
- synonym:
- freshness ,
- glow
1. Một trạng thái cảnh báo và làm mới
- từ đồng nghĩa:
- tươi mát ,
- phát sáng
2. Light from nonthermal sources
- synonym:
- luminescence ,
- glow
2. Ánh sáng từ các nguồn không nhiệt
- từ đồng nghĩa:
- phát quang ,
- phát sáng
3. The phenomenon of light emission by a body as its temperature is raised
- synonym:
- incandescence ,
- glow
3. Hiện tượng phát xạ ánh sáng của cơ thể khi nhiệt độ của nó tăng lên
- từ đồng nghĩa:
- phát sinh ,
- phát sáng
4. A feeling of considerable warmth
- "The glow of new love"
- "A glow of regret"
- synonym:
- glow
4. Một cảm giác ấm áp đáng kể
- "Ánh sáng của tình yêu mới"
- "Một ánh sáng hối tiếc"
- từ đồng nghĩa:
- phát sáng
5. A steady even light without flames
- synonym:
- glow
5. Một ánh sáng đều ổn định mà không có ngọn lửa
- từ đồng nghĩa:
- phát sáng
6. The amount of electromagnetic radiation leaving or arriving at a point on a surface
- synonym:
- radiance ,
- glow ,
- glowing
6. Lượng bức xạ điện từ rời khỏi hoặc đến một điểm trên bề mặt
- từ đồng nghĩa:
- rạng rỡ ,
- phát sáng
7. An appearance of reflected light
- synonym:
- gleam ,
- gleaming ,
- glow ,
- lambency
7. Sự xuất hiện của ánh sáng phản xạ
- từ đồng nghĩa:
- gleam ,
- lấp lánh ,
- phát sáng ,
- lambency
verb
1. Emit a steady even light without flames
- "The fireflies were glowing and flying about in the garden"
- synonym:
- glow
1. Phát ra ánh sáng đều ổn định mà không có ngọn lửa
- "Những con đom đóm đang phát sáng và bay trong vườn"
- từ đồng nghĩa:
- phát sáng
2. Have a complexion with a strong bright color, such as red or pink
- "Her face glowed when she came out of the sauna"
- synonym:
- glow ,
- beam ,
- radiate ,
- shine
2. Có nước da với màu sáng mạnh, chẳng hạn như đỏ hoặc hồng
- "Khuôn mặt cô ấy bừng sáng khi cô ấy bước ra khỏi phòng tắm hơi"
- từ đồng nghĩa:
- phát sáng ,
- chùm ,
- tỏa ra ,
- tỏa sáng
3. Shine intensely, as if with heat
- "The coals were glowing in the dark"
- "The candles were burning"
- synonym:
- burn ,
- glow
3. Tỏa sáng mạnh mẽ, như thể với nhiệt
- "Các than đã phát sáng trong bóng tối"
- "Những ngọn nến đang cháy"
- từ đồng nghĩa:
- đốt cháy ,
- phát sáng
4. Be exuberant or high-spirited
- "Make the people's hearts glow"
- synonym:
- glow
4. Hồ hởi hoặc tinh thần cao
- "Làm cho trái tim của mọi người phát sáng"
- từ đồng nghĩa:
- phát sáng
5. Experience a feeling of well-being or happiness, as from good health or an intense emotion
- "She was beaming with joy"
- "Her face radiated with happiness"
- synonym:
- glow ,
- beam ,
- radiate ,
- shine
5. Trải nghiệm cảm giác hạnh phúc hay hạnh phúc, từ sức khỏe tốt hoặc cảm xúc mãnh liệt
- "Cô ấy rạng rỡ niềm vui"
- "Khuôn mặt cô rạng rỡ hạnh phúc"
- từ đồng nghĩa:
- phát sáng ,
- chùm ,
- tỏa ra ,
- tỏa sáng