Translation meaning & definition of the word "gloriously" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vinh quang" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gloriously
[Vinh quang]/glɔriəsli/
adverb
1. With glory or in a glorious manner
- "Where others had failed he had gloriously succeeded"
- synonym:
- gloriously
1. Với vinh quang hoặc một cách vinh quang
- "Nơi những người khác đã thất bại, anh ta đã thành công một cách vinh quang"
- từ đồng nghĩa:
- vinh quang
2. Blessedly or wonderfully
- "How gloriously happy she had been during those few fleeting moments of time"
- synonym:
- gloriously
2. May mắn hay tuyệt vời
- "Cô ấy đã hạnh phúc như thế nào trong vài khoảnh khắc thoáng qua"
- từ đồng nghĩa:
- vinh quang
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English