Translation meaning & definition of the word "gloat" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gloat" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gloat
[Gloat]/gloʊt/
noun
1. Malicious satisfaction
- synonym:
- gloat ,
- gloating ,
- glee
1. Sự hài lòng độc hại
- từ đồng nghĩa:
- hả hê ,
- vui vẻ
verb
1. Dwell on with satisfaction
- synonym:
- gloat ,
- triumph ,
- crow
1. Sống với sự hài lòng
- từ đồng nghĩa:
- hả hê ,
- chiến thắng ,
- quạ
2. Gaze at or think about something with great self-satisfaction, gratification, or joy
- synonym:
- gloat
2. Nhìn vào hoặc nghĩ về một cái gì đó với sự tự hài lòng, hài lòng hoặc niềm vui lớn
- từ đồng nghĩa:
- hả hê
Examples of using
Let's not gloat.
Chúng ta đừng hả hê.
Don't gloat.
Đừng hả hê.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English