Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "glittering" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lấp lánh" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Glittering

[Long lanh]
/glɪtərɪŋ/

adjective

1. Having brief brilliant points or flashes of light

  • "Bugle beads all aglitter"
  • "Glinting eyes"
  • "Glinting water"
  • "His glittering eyes were cold and malevolent"
  • "Shop window full of glittering christmas trees"
  • "Glittery costume jewelry"
  • "Scintillant mica"
  • "The scintillating stars"
  • "A dress with sparkly sequins"
  • "`glistering' is an archaic term"
    synonym:
  • aglitter(p)
  • ,
  • coruscant
  • ,
  • fulgid
  • ,
  • glinting
  • ,
  • glistering
  • ,
  • glittering
  • ,
  • glittery
  • ,
  • scintillant
  • ,
  • scintillating
  • ,
  • sparkly

1. Có những điểm sáng ngắn hoặc những tia sáng

  • "Hạt bọ tất cả aglitter"
  • "Đôi mắt sáng"
  • "Nước bạc hà"
  • "Đôi mắt lấp lánh của anh ta lạnh lùng và xấu xa"
  • "Cửa sổ cửa hàng đầy cây giáng sinh lấp lánh"
  • "Trang sức trang phục lấp lánh"
  • "Mica scintillant"
  • "Những ngôi sao hấp dẫn"
  • "Một chiếc váy với sequin lấp lánh"
  • "` glistering" là một thuật ngữ cổ xưa"
    từ đồng nghĩa:
  • aglitter (p)
  • ,
  • ăn mòn
  • ,
  • điểm tựa
  • ,
  • lấp lánh
  • ,
  • thuốc làm sạch
  • ,
  • scintillating