Translation meaning & definition of the word "glistening" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "glistening" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Glistening
[Làm sáng tỏ]/glɪsənɪŋ/
adjective
1. Reflecting light
- "Glistening bodies of swimmers"
- "The horse's glossy coat"
- "Lustrous auburn hair"
- "Saw the moon like a shiny dime on a deep blue velvet carpet"
- "Shining white enamel"
- synonym:
- glistening ,
- glossy ,
- lustrous ,
- sheeny ,
- shiny ,
- shining
1. Phản chiếu ánh sáng
- "Cơ thể lấp lánh của người bơi"
- "Chiếc áo bóng của con ngựa"
- "Tóc màu nâu vàng bóng"
- "Cưa mặt trăng như một đồng xu sáng bóng trên tấm thảm nhung xanh thẳm"
- "Men trắng sáng"
- từ đồng nghĩa:
- lấp lánh ,
- bóng ,
- bóng bẩy ,
- sheeny ,
- sáng bóng ,
- tỏa sáng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English